Có 2 kết quả:
阻碍 zǔ ài ㄗㄨˇ ㄚㄧˋ • 阻礙 zǔ ài ㄗㄨˇ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance
Bình luận 0