Có 2 kết quả:

阻碍 zǔ ài ㄗㄨˇ ㄚㄧˋ阻礙 zǔ ài ㄗㄨˇ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obstruct
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obstruct
(2) to hinder
(3) to block
(4) obstruction
(5) hindrance

Bình luận 0